Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
abrasif
Jump to user comments
tính từ
  • để mài
    • Poudre abrasive
      bột mài
danh từ giống đực
  • bột mài, chất mài
    • L'émeri, les poudres à récurer sont des abrasifs
      giấy nhám, các loại bột mài đều là chất mài
Comments and discussion on the word "abrasif"