Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
about-face
/ə'bautfeis/
Jump to user comments
danh từ
  • (quân sự) sự quay đằng sau
  • sự trở mặt, sự thay đổi hẳn thái độ, sự thay đổi hẳn ý kiến
nội động từ
  • (quân sự) quay đằng sau
Related words
Related search result for "about-face"
Comments and discussion on the word "about-face"