Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
aborigines
/,æbə'ridʤini:z/
Jump to user comments
danh từ số nhiều
  • thổ dân
    • Indians are the aborigines of America
      người da đỏ là thổ dân của châu Mỹ
  • thổ sản
Comments and discussion on the word "aborigines"