Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
abominate
/ə'bɔmineit/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • ghê tởm; ghét cay ghét đắng
  • (thông tục) không ưa, ghét mặt
tính từ
  • (thơ ca) ghê tởm, kinh tởm
Related words
Comments and discussion on the word "abominate"