Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
abkhazian
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc hoặc liên quan tới nước Abkazia
Noun
  • tiếng Circassian (được nói bởi người Abkhaz)
  • một thành viên của tộc người Circassian sống ở phía Đông của biển Đen
Related words
Comments and discussion on the word "abkhazian"