Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
abjectness
/'æbdʤektnis/
Jump to user comments
danh từ
  • sự hèn hạ, sự thấp hèn, sự đê tiện, sự đáng khinh
  • sự khốn khổ, sự khốn nạn
Comments and discussion on the word "abjectness"