Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
abbreviation
/ə,bri:vi'eiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự tóm tắt, sự rút ngắn (cuộc đi thăm...)
  • bài tóm tắt
  • chữ viết tắt
    • Jan is the abbreviation January
      Jan là chữ viết tắt của January
  • (toán học) sự ước lược, sự rút gọn
Comments and discussion on the word "abbreviation"