Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for a in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
82
83
84
85
86
87
88
Next >
Last
chị hằng
chịt
chịu
chịu đầu hàng
chịu đực
chịu đựng
chịu khó
chịu nhục
chịu phép
chịu tang
chịu tội
chịu thua
chịu trống
chớ
chớ chi
chớ hề
chớ kể
chới với
chớm
chớm nở
chớp
chớp bóng
chớp mắt
chớp nhoáng
chớt nhả
chộp
chột
chột dạ
chột mắt
Chăm
chăm
chăm bón
chăm chú
chăm chút
chăm chắm
chăm chỉ
chăm lo
chăm nom
chăm sóc
chăn
chăn chiếu
chăn dắt
chăn gối
chăn nuôi
chăn thả
chăng
chăng lưới
chăng màn
chăng nữa
chõ
chõi
chõm
chõm chọe
chõng
che đậy
che chở
che giấu
che lấp
che phủ
chem chép
chen chúc
chen lấn
cheo chéo
cheo cưới
chi điếm
chi đoàn
chi bằng
chi bộ
chi cục
chi chít
chi dùng
chi phí
chi phối
chi phiếu
chi tiêu
chi tiết
chi viện
chia
chia cắt
chia lìa
First
< Previous
82
83
84
85
86
87
88
Next >
Last