Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for a in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
55
56
57
58
59
60
61
Next >
Last
buồn cười
buồn lòng
buồn nôn
buồn ngủ
buồn phiền
buồn rầu
buồn rượi
buồn tênh
buồn tình
buồn tẻ
buồn thảm
buồn thiu
buồng
buồng đào
buồng giấy
buồng hoa
buồng không
buồng khuê
buồng lái
buồng máy
buồng tối
buồng the
buồng trứng
buổi
buổi chiều
buổi sáng
buổi tối
buổi trưa
buộc
buộc lòng
buộc tội
buột
buột miệng
buýt
bung búng
bung bủng
bơ phờ
bơ thờ
bơi ếch
bơi đứng
bơi bướm
bơi chèo
bơi chó
bơi lội
bơi ngửa
bơi sải
bơi trải
bơi vũ trang
bơi xuồng
bơm đẩy
bơm hút
bơm tiêm
bơn bớt
bưởi
bưởi đào
bưởi đường
bước
bước đầu
bước đi
bước đường
bước hụt
bước lướt
bước ngoặt
bước nhảy vọt
bước tiến
bướm
bướm ong
bướng
bướng bỉnh
bướu
bướu cổ
bướu gù
bướu giáp
bưng bít
bưng biền
bưu ảnh
bưu điện
bưu cục
bưu chính
bưu kiện
First
< Previous
55
56
57
58
59
60
61
Next >
Last