Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for a in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
125
126
127
128
129
130
131
Next >
Last
hợp cách
hợp cẩn
hợp chất
hợp doanh
hợp hiến
hợp kim
hợp lí
hợp lực
hợp lệ
hợp lưu
hợp nhất
hợp pháp
hợp pháp hóa
hợp phần
hợp quần
hợp tác
hợp tác hoá
hợp tác xã
hợp thời
hợp thức
hợp thức hóa
hợp thiện
hợp tuyển
hợp xướng
hụ
hục
hục hặc
hụm
hụp
hụp lặn
hụt
hủ
hủ bại
hủ hoá
hủ lậu
hủ nho
hủ tục
hủ tiếu
hủi
hủn hoẳn
hủy
hủy bỏ
hủy diệt
hủy hoại
hứ
hứa
hứa hôn
hứa hẹn
hứng
hứng chí
hứng tình
hứng thú
hừ
hừ hừ
hừng hực
hử
hửng
hững
hững hờ
hữu
hữu ái
hữu ích
hữu ý
hữu biên
hữu cơ
hữu dụng
hữu dực
hữu hình
hữu hạn
hữu hảo
hữu hiệu
hữu khuynh
hữu ngạn
hữu nghị
hữu quan
hữu tình
hữu tính
hữu thanh
hữu trách
hực
First
< Previous
125
126
127
128
129
130
131
Next >
Last