Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for a in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
114
115
116
117
118
119
120
Next >
Last
giăm bào
giăm bông
giăm kèn
giăng
giăng lưới
gieo cầu
gieo quẻ
gieo rắc
gieo trồng
gieo vần
gion giỏn
giong ruổi
giu giú
giua
giun đũa
giun đất
giun đốt
giun chỉ
giun móc
giun sán
giun tóc
giun tròn
giường
giương buồm
giương mắt
giương vây
goá
goá bụa
gom góp
guốc
guốc chẳn
guốc lẻ
guồng
guồng máy
gườm
gườm gườm
gượm
gượng
gượng ép
gượng dậy
gượng gạo
gượng nhẹ
gươm giáo
gương lồi
gương lõm
gương mẫu
gương mặt
gương nga
gương phẳng
ha
ha ha
ha hả
hai
hai chấm
hai lòng
hai mang
hai mặt
hai thân
hai vợ chồng
ham
ham chuộng
ham mê
ham muốn
ham thích
han
hang
hang ổ
hang động
hang hùm
hang hốc
hanh
hanh hao
hanh thông
hao
hao hụt
hao mòn
hao phí
hao tài
hao tổn
hau háu
First
< Previous
114
115
116
117
118
119
120
Next >
Last