Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for a ha in Vietnamese - English dictionary
a ha
ăn hoa hồng
đa hình
đa hôn
đa hộc
địa hóa học
bom hóa học
ca hát
của hối lộ
cửa hàng
chưa hề
dưa hành
dưa hấu
dưa hồng
ha ha
ha hả
hí ha hí hửng
hí ha hí hoáy
hòa hợp
hóa học
hấp ta hấp tấp
hứa hôn
hứa hẹn
hồn ha hổn hển
hoa hậu
hoa hồng
khóa học
khoa học
khoa học luận
la hán
la hét
lửa hận
nông hóa học
nhiệt hóa học
phân hóa học
ra hè
ra hồn
sinh hóa học
tựa hồ
tha hóa
tha hồ
thừa hành
trắc địa học
vỉa hè