Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for a^ in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
17
18
19
20
21
22
23
Next >
Last
đầu
đầu óc
đầu ối
đầu đàn
đầu đạn
đầu đảng
đầu đề
đầu độc
đầu đơn
đầu bò
đầu bếp
đầu cánh
đầu cầu
đầu cơ
đầu gà
đầu gối
đầu gió
đầu hàng
đầu hôm
đầu lòng
đầu mấu
đầu mặt
đầu não
đầu nậu
đầu phiếu
đầu quân
đầu rau
đầu rìu
đầu ruồi
đầu sai
đầu sỏ
đầu tay
đầu thai
đầu thú
đầu tiên
đầu xanh
đầy
đầy ói
đầy ắp
đầy ặp
đầy ối
đầy đẫy
đầy đặn
đầy đủ
đầy bụng
đầy cữ
đầy dẫy
đầy hơi
đầy phè
đầy rẫy
đầy ruột
đầy tớ
đầy tháng
đầy tràn
đầy tuổi
đẩu
đẩy
đẩy đưa
đẩy lùi
đẩy mạnh
đẩy ngã
đẫm
đẫm máu
đẫy
đẫy đà
đẫy giấc
đẫy túi
đậm
đậm đà
đậm đặc
đậm nét
đập
đập lại
đập tan
đập tràn
đập vỡ
đậu
đậu đũa
đậu cô ve
đậu khấu
First
< Previous
17
18
19
20
21
22
23
Next >
Last