Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
trellis
/'trelis/
Jump to user comments
danh từ
  • lưới mắt cáo; rèm mắt cáo; hàng rào mắt cáo ((cũng) trellis-work)
  • giàn mắt cao (cho cây leo)
ngoại động từ
  • căng lưới mắt cáo, đóng rèm mắt cáo (vào cửa sổ...)
  • cho (cây) leo lên giàn mắt cáo
Related search result for "trellis"
Comments and discussion on the word "trellis"