Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
thermes
Jump to user comments
danh từ giống đực số nhiều
  • nơi điều trị nước khoáng nóng
  • (sử học) nhà tắm công cộng (cổ La Mã)
Related search result for "thermes"
Comments and discussion on the word "thermes"