Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
superficiellement
Jump to user comments
phó từ
  • ở bề mặt
    • Blessé superficiellement
      bị thương ở bề mặt
  • nông cạn, hời hợt
    • Connaître superficiellement
      biết hời hợt
Related search result for "superficiellement"
Comments and discussion on the word "superficiellement"