Characters remaining: 500/500
Translation

skipjack

/'skipdʤæk/
Academic
Friendly

Từ "skipjack" trong tiếng Anh một số nghĩa khác nhau, chủ yếu liên quan đến đồ chơi. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa:
  • Skipjack (danh từ):
    • nhảy: Đây một loại sốngbiển, thường được tìm thấyvùng nhiệt đới cận nhiệt đới. Chúng thân hình mảnh, màu xanh đậmlưng sáng bạcbụng. Skipjack thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm, đặc biệt làm sushi hoặc đóng hộp.
    • Đồ chơi con nhảy: một loại đồ chơi trẻ em có thể ném lên không trung sẽ nhảy lên khi rơi xuống.
2. dụ sử dụng:
  • Về skipjack:

    • "We had skipjack tuna for dinner last night." (Chúng tôi đã ăn cá ngừ skipjack cho bữa tối tối qua.)
    • "The skipjack is an important fish for the local fishing industry." ( skipjack một loại quan trọng đối với ngành công nghiệp đánh bắt địa phương.)
  • Về đồ chơi:

    • "The children were playing with a skipjack in the park." (Trẻ em đang chơi với một con nhảycông viên.)
3. Sử dụng nâng cao:
  • Skipjack tuna: Đây một thuật ngữ phổ biến trong ngành thủy sản, đặc biệt trong ngữ cảnh ẩm thực chế biến thực phẩm.
    • "Skipjack tuna is one of the most commonly used fish in canned products." (Cá ngừ skipjack một trong những loại thường được sử dụng trong sản phẩm đóng hộp.)
4. Biến thể của từ:
  • Skipjack tuna: Từ này cụ thể hơn khi chỉ đến một loại cá ngừ, trong khi "skipjack" có thể chỉ chung cho nhiều loại nhảy khác hoặc đồ chơi.
5. Từ gần giống:
  • Tuna: Cá ngừ, một loại lớn hơn, không phải skipjack nhưng liên quan đến ngành đánh bắt .
  • Frog: Ếch, cũng có thể nhảy nhưng không phải loại .
6. Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa chính xác cho "skipjack", nhưng trong ngữ cảnh đồ chơi, bạn có thể sử dụng "jumping toy" (đồ chơi nhảy).
7. Idioms hoặc cụm từ:
  • Không cụm thành ngữ phổ biến nào chứa từ "skipjack", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ sử dụng "jump" trong ngữ cảnh khác, như "jump for joy" (nhảy lên vui sướng).
8. Phrasal verbs:
  • Không phrasal verb đặc biệt nào với từ "skipjack", nhưng bạn có thể thực hành với các phrasal verb chứa "jump", như:
    • "jump in" (nhảy vào, tham gia vào một hoạt động).
danh từ
  1. con nhảy (đồ chơi của trẻ con)
  2. nhảy; bọ nhảy

Comments and discussion on the word "skipjack"