Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
sisal
/'saisəl/
Jump to user comments
danh từ
  • (thực vật học) cây xizan (thuộc loại thùa)
  • sợi xizan (lấy ở lá cây xizan, dùng bệnh thừng)
Related words
Related search result for "sisal"
Comments and discussion on the word "sisal"