Characters remaining: 500/500
Translation

recital

/ri'saitl/
Academic
Friendly

Từ "recital" trong tiếng Anh có thể được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh được sử dụng. Dưới đây một số cách giải thích dụ về từ "recital":

Định nghĩa
  1. Sự kể lại, sự thuật lại: "Recital" có thể ám chỉ hành động kể lại một câu chuyện hay sự kiện.

    • dụ: "Her recital of the events was very detailed." (Sự kể lại của ấy về các sự kiện rất chi tiết.)
  2. Cuộc biểu diễn độc tấu: Trong lĩnh vực âm nhạc, "recital" thường được dùng để chỉ một buổi biểu diễn một nghệ sĩ trình diễn một tác phẩm hoặc một bộ tác phẩm.

    • dụ: "He gave a piano recital last night." (Anh ấy đã tổ chức một buổi biểu diễn độc tấu piano tối qua.)
  3. Đoạn văn kiện kể lại sự kiện: Trong ngữ cảnh pháp , "recital" có thể đề cập đến một đoạn văn bản trong một văn kiện pháp tóm tắt các sự kiện liên quan.

    • dụ: "The recital of facts in the contract was crucial for understanding the agreement." (Sự thuật lại các sự kiện trong hợp đồng rất quan trọng để hiểu thỏa thuận.)
Cách sử dụng nâng cao
  • "Recital" có thể được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc nghệ thuật, thường liên quan đến âm nhạc, thơ ca, hoặc các biểu diễn nghệ thuật khác.
  • Trong các văn bản pháp , "recital" thường xuất hiệnphần đầu của tài liệu, nơi các sự kiện nền tảng được tóm tắt trước khi đi vào nội dung chính.
Biến thể từ gần giống
  • Recite (động từ): Hành động kể lại hoặc đọc thuộc lòng một cái đó.
    • dụ: "Students must recite a poem for the class." (Học sinh phải đọc thuộc lòng một bài thơ cho lớp học.)
  • Recitation (danh từ): Hành động hoặc quá trình kể lại, đọc thuộc lòng hoặc biểu diễn một tác phẩm.
    • dụ: "The recitation of the poem was beautiful." (Sự ngâm thơ rất đẹp.)
Từ đồng nghĩa
  • Performance: Có thể ám chỉ đến bất kỳ loại biểu diễn nào, không chỉ riêng nhạc cụ.
  • Narration: Đặc biệt chỉ về việc kể lại một câu chuyện.
Idioms Phrasal Verbs
  • Không cụm từ hay thành ngữ đặc biệt nào liên quan trực tiếp đến "recital", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "give a recital" để nói về việc tổ chức một buổi biểu diễn.
Kết luận

"Recital" một từ đa nghĩa, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ âm nhạc đến pháp .

danh từ
  1. sự kể lại, sự thuật lại, sự kể lể; chuyện kể lại, chuyện thuật lại
  2. sự ngâm, sự bình (thơ)
  3. (âm nhạc) cuộc biểu diễn độc tấu
  4. (pháp ) đoạn văn kiện kể lại sự kiện

Comments and discussion on the word "recital"