Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
réaliste
Jump to user comments
tính từ
  • (nghệ thuật) hiện thực (chủ nghĩa)
  • (có óc) thực tế
    • Attitude réaliste
      thái độ thực tế
  • (triết học) duy thực (chủ nghĩa)
danh từ
  • (nghệ thuật) nhà văn hiện thực; nhà nghệ thuật hiện thực
  • người (có óc) thực tế
  • (triết học) người theo thuyết duy thực
Related search result for "réaliste"
Comments and discussion on the word "réaliste"