Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "Quế"
Bẻ quế
bẻ quế cung thiềm
Bình Quế
Cái Quế
Châu Quế Hạ
Châu Quế Thượng
Cung Quế xuyên dương
cung quế xuyên dương
hồng quế
hồn quế, phách mai
húng quế
Ngũ Quế
ngũ quế
Nho Quế
Đơn Quế
phách quế hồn mai
Quế An
Quế Bình
Quế Châu
quế chi
Quế cung
Quế Cường
Quế Dương
Quế Hiệp
quế hòe
Quế hoè
quế hoè
Quế Lâm
Quế Lộc
Quế Long
Quế Lưu
Quế Minh
Quế Nham
Quế Ninh
Quế non Yên
Quế Phong
Quế Phú
Quế Phước
Quế Sơn
quết
Quế Tân
Quế Thọ
Quế Thuận
Quế Trung
quết trầu
Quế Võ
Quế Xuân
Trương Đăng Quế
Vách Quế
Xuân Quế