Từ "polka" trong tiếng Anh có nghĩa là một điệu nhảy vui tươi, thường được nhảy theo nhạc nhanh. Điệu nhảy này có nguồn gốc từ Trung Âu và trở nên phổ biến vào thế kỷ 19. Trong tiếng Việt, "polka" có thể được dịch là "điệu nhảy pônca".
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Biến thể của từ:
Polka dot (danh từ): Một kiểu họa tiết với những chấm tròn, thường được sử dụng trong thời trang. Ví dụ: "She wore a dress with polka dots." (Cô ấy mặc một chiếc váy có họa tiết chấm tròn.)
Polka music (danh từ): Nhạc đi kèm với điệu nhảy polka, thường có nhịp điệu nhanh và vui tươi.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Waltz (điệu nhảy valse): Là một điệu nhảy khác, thường chậm hơn và được nhảy theo nhịp 3/4.
Jig: Một điệu nhảy truyền thống khác, thường vui tươi và nhanh, có nguồn gốc từ nhạc dân gian.
Phrasal verbs và idioms:
Dance a jig: Nghĩa là nhảy múa vui vẻ, thường là một điệu nhảy nhanh. Ví dụ: "He danced a jig when he heard the good news." (Anh ấy đã nhảy múa vui vẻ khi nghe tin tốt.)
Cut a rug: Một cách nói khác để chỉ việc nhảy múa, thường là trong bối cảnh vui vẻ. Ví dụ: "They really cut a rug at the party last night." (Họ thực sự đã nhảy múa rất vui vẻ tại bữa tiệc đêm qua.)
Tóm tắt:
Từ "polka" không chỉ đề cập đến một điệu nhảy mà còn liên quan đến văn hóa và âm nhạc.