Characters remaining: 500/500
Translation

polka

/'pɔlkə/
Academic
Friendly

Từ "polka" trong tiếng Anh có nghĩa một điệu nhảy vui tươi, thường được nhảy theo nhạc nhanh. Điệu nhảy này nguồn gốc từ Trung Âu trở nên phổ biến vào thế kỷ 19. Trong tiếng Việt, "polka" có thể được dịch "điệu nhảy pônca".

Định nghĩa:
  • Polka (danh từ): Một điệu nhảy vui vẻ, thường nhảy theo nhạc tiết tấu nhanh, thường hai nhịp (2/4).
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "They danced the polka at the wedding." (Họ đã nhảy điệu polka tại đám cưới.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The lively rhythm of the polka made everyone want to join in the dance." (Nhịp điệu sống động của điệu polka đã khiến mọi người muốn tham gia nhảy múa.)
Biến thể của từ:
  • Polka dot (danh từ): Một kiểu họa tiết với những chấm tròn, thường được sử dụng trong thời trang. dụ: "She wore a dress with polka dots." ( ấy mặc một chiếc váy họa tiết chấm tròn.)
  • Polka music (danh từ): Nhạc đi kèm với điệu nhảy polka, thường nhịp điệu nhanh vui tươi.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Waltz (điệu nhảy valse): một điệu nhảy khác, thường chậm hơn được nhảy theo nhịp 3/4.
  • Jig: Một điệu nhảy truyền thống khác, thường vui tươi nhanh, nguồn gốc từ nhạc dân gian.
Phrasal verbs idioms:
  • Dance a jig: Nghĩa nhảy múa vui vẻ, thường một điệu nhảy nhanh. dụ: "He danced a jig when he heard the good news." (Anh ấy đã nhảy múa vui vẻ khi nghe tin tốt.)
  • Cut a rug: Một cách nói khác để chỉ việc nhảy múa, thường trong bối cảnh vui vẻ. dụ: "They really cut a rug at the party last night." (Họ thực sự đã nhảy múa rất vui vẻ tại bữa tiệc đêm qua.)
Tóm tắt:

Từ "polka" không chỉ đề cập đến một điệu nhảy còn liên quan đến văn hóa âm nhạc.

danh từ
  1. điệu nhảy pônca
  2. nhạc cho điệu phảy pônca
  3. áo nịt (đàn bà)

Similar Spellings

Words Containing "polka"

Comments and discussion on the word "polka"