French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- bình dân
- Des goûts plébéiens
thị hiếu bình dân
- Famille plébéienne
(sử học) gia đình bình dân
danh từ giống đực
- người bình dân
- Les patriciens et les plébétiens
(sử học) quí tộc patrixi và bình dân
- Un homme aimé de tous les plébéiens
một người mà mọi người bình dân đều mến