Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for Phương in Vietnamese - Vietnamese dictionary
bá vương cũng nghĩa như vua chúa. Từ Hải cũng xưng cô xưng quả, làm vương làm bá một phương chứ không kém gì ai
Bát trận tân phương
bốn phương
Cúc Phương
gạch bán phương
hậu phương
hung phương
khai phương
lập phương
man phương
Nguyễn Tri Phương
phương
Phương
phương án
Phương Cao kén ngựa
phương châm
phương chi
phương diện
phương diện quốc gia
phương du
phương giải
phương hại
phương hướng
phương kế
phương ngôn
phương pháp
phương phi
phương sách
phương tây
phương thức
phương thuốc
phương tiện
phương tiện
phương trình
phương trưởng
phương trưởng
phương trượng
Quảng Phương
Quỳnh Phương
song phương
Song Phương
Tân Phương
Tân phương bát trận
tây phương
Tây Phương
tứ phương
tha phương cầu thực
Thái Phương
thập phương
thiên phương bách kế
Thuỷ Phương
Thuỵ Phương
Tiên Phương
trùng phương
Tri Phương
Tường Phương
Vũ Phương Đề
Vĩnh Phương
Văn Phương
Xuân Phương
Yên Phương