Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
o
/ou/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều Os, O's, Oes
  • o
  • hình O, hình tròn
thán từ
  • (như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy)
    • o how tired I am!
      chà, tôi mệt làm sao!
Related words
Related search result for "o"
Comments and discussion on the word "o"