Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
opus
/'oupəs/
Jump to user comments
danh từ
  • (viết tắt) op., số nhiều của opera
  • tác phẩm (nhạc...)
    • opus magnum
      tác phẩm chính (của nhà văn, nghệ sĩ...)
Related search result for "opus"
Comments and discussion on the word "opus"