Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
,
Computing (FOLDOC)
,
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
nan
Jump to user comments
version="1.0"?>
dt 1. Thanh mỏng bằng tre, nứa hoặc kim loại: ở nhà, vót nan đan rổ rá (Ng-hồng). 2. Cốt cái quạt bằng tre, hoặc xương, hoặc ngà: Cái quạt 18 cái nan, ở giữa phất giấy, hai nan hai đầu (cd).
Related search result for
"nan"
Words pronounced/spelled similarly to
"nan"
:
na
Na
nà
Nà
nả
nã
ná
nạ
nai
nài
more...
Words contain
"nan"
:
âm nang
Ba Nang
cẩm nang
gian nan
hanh Nang
nan
nan du
nan giải
nan hoa
nan quạt
more...
Comments and discussion on the word
"nan"