French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- khốn khổ
- Famille misérable
gia đình khốn khổ
- thảm hại, thảm thương
- Fin misérable
cái chết thảm thương
- tồi, tồi tàn, nhỏ nhặt
- Vêtements misérables
quần áo tồi tàn
- Somme misérable
số tiền ít ỏi
- (từ cũ, nghĩa cũ) đáng khinh
- Il faut être misérable pour agir ainsi
phải đáng khinh lắm mới hành động như vậy
danh từ
- (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ đáng khinh, đồ khốn nạn