Jump to user comments
danh từ
- đá lát đường, đá ba lát (đường xe lửa) ((cũng) toad metal)
- (số nhiều) đường sắt, đường ray
- the train leaves (turn off) the metals
xe lửa trật ray
- (quân sự) xe tăng, xe bọc thép
ngoại động từ
- rải đá; rải đá sửa (một con đường)