Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
,
Computing (FOLDOC)
)
lore
/lɔ:/
Jump to user comments
danh từ
toàn bộ sự hiểu biết và truyền thuyết (về một vấn đề gì)
bird lore
toàn bộ sự hiểu biết và truyền thuyết về loài chim
(từ cổ,nghĩa cổ) học vấn, trí thức
danh từ
(động vật học) vùng trước mắt (chim...)
Related search result for
"lore"
Words pronounced/spelled similarly to
"lore"
:
lair
layer
leary
leer
leery
liar
lira
lire
lore
lorry
more...
Words contain
"lore"
:
ad valorem
book-lore
brightly-colored
buff-colored
calorescence
chocolate-colored
cinnamon-colored
clay-colored robin
colorectal
colored
more...
Comments and discussion on the word
"lore"