Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
juno
/'dʤu:nou/
Jump to user comments
danh từ
  • (thần thoại,thần học) nữ thần Giu-nô (vợ Giu-pi-te)
  • người đàn bà đẹp trang nghiêm
Related search result for "juno"
Comments and discussion on the word "juno"