Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Words pronounced/spelled similarly to
"Intérioriser"
intéresser
interroger
intriguer
intriquer
Reverse definition search (Vietnamese - French dictionary):
nội hiện
lãi
nội địa
hứng thú
toàn vẹn
tích phân
nội biến
ngoại hiện
huệ cố
nguyên vẹn
nội chính
nội vụ
tư lợi
bên trong
quan tâm
liêm
lấy lãi
nội tâm
luỗng
nội thất
lờ phờ
bỏ lơ
quyền
tự tư tự lợi
vụ lợi
xu lợi
vụ lợi
lưu ý
quyền lợi
trâu
lợi ích
lí thú
thanh liêm
lãi suất
nhạt phèo
chung
làm lợi
xung đột
xung đột
bồi khoản
trong
rất
liên quan
phúc lợi
trọn
trong ngoài
mặc
thiết
lợi
vụ
vụ
ấm
can thiệp
thầm
phạm
chỉnh hiện
tứ duy
trục lợi
tô tức
đình trung
more...