Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
incommensurable
Jump to user comments
tính từ
  • (toán học) vô ước
  • không đo nổi, vô biên, vô cùng
    • Espace incommensurable
      không gian vô biên
danh từ giống đực
  • cái vô biên, cái vô tận
Related words
Related search result for "incommensurable"
Comments and discussion on the word "incommensurable"