Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
hydrofuge
Jump to user comments
tính từ
  • chống ẩm, phòng ướt
danh từ giống đực
  • chất chống ẩm, chất phòng ướt
Related search result for "hydrofuge"
Comments and discussion on the word "hydrofuge"