Characters remaining: 500/500
Translation

haut-relief

Academic
Friendly

Từ "haut-relief" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "khắc nổi cao" hoặc "chạm nổi cao". Đâymột thuật ngữ thường được sử dụng trong nghệ thuật điêu khắc kiến trúc để chỉ các tác phẩm hay chi tiết được tạo ra bằng cách khắc hoặc chạm nổi trên bề mặt, với độ sâu hoặc độ cao lớn hơn so với các tác phẩm chạm khắc bình thường.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Haut-relief" là một kỹ thuật điêu khắc trong đó các hình ảnh được tạo ra chiều sâu lớn hơn so với bề mặt nền, tạo cảm giác về không gian ba chiều. Trong kỹ thuật này, các chi tiết nổi lên rất rõ ràng có thể nhìn thấy từ nhiều góc độ khác nhau.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Câu cơ bản: "Le haut-relief sur cette façade de l'église est impressionnant." (Khắc nổi cao trên mặt tiền của nhà thờ này thật ấn tượng.)
    • Câu nâng cao: "Les artistes du haut-relief utilisent souvent des matériaux comme la pierre ou le bronze pour donner vie à leurs créations." (Các nghệ sĩ chạm nổi cao thường sử dụng các vật liệu như đá hoặc đồng để làm sống động các tác phẩm của họ.)
  3. Biến thể của từ:

    • Relief: Từ này có thể đứng riêng, nghĩa là "khắc nổi" không nhất thiết phải là "cao". Chẳng hạn: "Ce relief est très détaillé." (Khắc nổi này rất chi tiết.)
  4. Từ gần giống:

    • Bas-relief: Khác với "haut-relief", "bas-relief" chỉ những tác phẩm chạm nổi thấp, thường chiều sâu ít hơn. Ví dụ: "Le bas-relief de cette sculpture est délicat." (Khắc nổi thấp của tác phẩm điêu khắc này thật tinh tế.)
  5. Từ đồng nghĩa:

    • Chạm khắc: Cũng có thể sử dụng từ này để chỉ chung về các tác phẩm điêu khắc, nhưng không chỉ riêng cho kỹ thuật "haut-relief".
  6. Idioms cụm động từ:

    • Trong tiếng Pháp, không nhiều thành ngữ hay cụm động từ trực tiếp liên quan đến "haut-relief", nhưng có thể dùng trong các ngữ cảnh nghệ thuật để nhấn mạnh độ nổi bật của một tác phẩm.
Tóm lại:

"Haut-relief" là một thuật ngữ quan trọng trong nghệ thuật điêu khắc, chỉ các tác phẩm độ nổi bật cao.

danh từ giống đực
  1. khắc nổi cao; chạm nổi cao

Antonyms

Comments and discussion on the word "haut-relief"