Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for H in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
102
103
104
105
106
107
108
Next >
Last
Ninh Thạnh Lợi
Ninh Thắng
Ninh Thọ
Ninh Thới
Ninh Thuận
Ninh Thuỷ
Ninh Thượng
Ninh Tiến
Ninh Trung
Ninh Vân
Ninh Văn
Ninh Xá
Ninh Xuân
Noi nghĩa ở nhân
noi theo
non choẹt
Noong Hẹt
Noong Hẻo
nuông chiều
nuốt chửng
nuốt hận
nuốt hờn
nung bệnh
nước chanh
nước chè hai
nước chảy hoa trôi
nước chấm
nước hai
Nước Hai
nước hàng
nước hoa
nước nhược
nước phép
nước thuốc
nương nhờ
o-xy hóa
oai danh
oai hùng
oai linh
oai nghi
oai nghiêm
oai phong
oan hồn
oan khí tương triền
oan khúc
oan khuất
oan nghiệp
oan nghiệp
oan nghiệt
oanh
oanh kích
oanh liệt
oanh tạc
oành oạch
oách
oán ghét
oán hận
oán hờn
oán thán
oán thù
oán trách
oạch
oi khói
ong chúa
ong nghệ
ong thợ
pa-ra-phin
Pà Hưng
Pà Thẻn
Pâu Thìn
pha
pha lê
pha lửng
pha phôi
pha tiếng
pha trò
pha-lê
phai
phai nhạt
Phan Bội Châu
First
< Previous
102
103
104
105
106
107
108
Next >
Last