Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
Hầu xanh
Jump to user comments
version="1.0"?>
Từ chữ "Thanh nô"
Là một thứ gối dựa làm bằng trúc xanh, mù hạ đặt lên giường để gác chân tay cho mát
Related search result for
"Hầu xanh"
Words contain
"Hầu xanh"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
xanh
xanh xao
Chim xanh
Sử xanh
trời xanh
xanh biếc
chim xanh
xanh lơ
mây xanh
Mắt xanh
more...
Comments and discussion on the word
"Hầu xanh"