Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
grossièrement
Jump to user comments
phó từ
  • thô, thô sơ, sơ
    • Esquisser grossièrement
      phác họa sơ
    • Calculer grossièrement
      tính sơ
  • thô tục, thô bạo, thô bỉ
    • Répondre grossièrement
      trả lời thô bạo
  • to, sờ sờ
    • Se tromper grossièrement
      lầm to
Related search result for "grossièrement"
Comments and discussion on the word "grossièrement"