Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for Great Mother in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
tuyệt
dấy nghĩa
đại biến
đại chiến
dập dìu
vồn vã
công luân
cụ
cường quốc
hồng phúc
kinh sợ
khốn quẫn
khổ công
đại sự
đau xót
muôn dặm
đại chiến công
bơ vơ
ngóng
đại đảm
đại hồng phúc
đại binh
đại gia
tai ương
thi hào
tấp nập
tằng tôn
khánh hạ
tằng tổ
kỷ
đau lòng
phạt
sao bắc đẩu
Bắc đẩu
to tát
đại nho
anh dũng
bão táp
cháu chắt
hóng
buồn
cai sữa
ngon miệng
ốt dột
hoài báo
vĩ đại
đại
Lạc Long Quân
ăn ở
nhảy vọt
quan trọng
Hà Tĩnh
quê
bênh
nhiều
chiếu cố
an ủi
nặng gánh
nhãn thức
còn
ra công
ngón chân
choàng
bõ bèn
dự trữ
biến đổi
ông lớn
má
bê bối
ôm
ham chuộng
đức độ
chẳng hạn
sảy
chào đón
chứa đựng
chắt
đề xuất
làm cao
vú sữa
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last