Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Giáy
▶
(
dân tộc
)
Tên gọi
của
một
trong
số
54
dân tộc
anh em
sống
trên
lãnh thổ
Việt
Nam
(x.
Phụ lục
)
(
tiếng
)
Ngôn ngữ
của
dân tộc
Giáy
Similar Spellings
giày
giày
giày
gia
gia
gia
gia
gia
gia
giai
more...
Words Containing "Giáy"
cạo giấy
Cầu Giấy
dây giày
giày
giày ban
giày bốt
giày cườm
giày dép
giày đạp
giày gia định
more...
Comments and discussion on the word
"Giáy"