French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- tính uốn được
- Flexibilité du rotin
tính uốn được của mây
- (nghĩa bóng) tính linh hoạt, tính uyển chuyển
- Flexibilité de la voix
giọng uyển chuyển
- Flexibilité d'esprit
tinh thần uyển chuyển