Characters remaining: 500/500
Translation

facultatif

Academic
Friendly

Từ "facultatif" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "tùy ý" hoặc "không bắt buộc". Từ này thường được sử dụng để chỉ những điều người ta có thể chọn lựa tham gia hoặc không tham gia không bị ép buộc.

Định nghĩa:
  • Facultatif (tính từ): Tùy ý, không bắt buộc.
Cách sử dụng:
  1. Trong giáo dục:

    • Exemple: "L'épreuve facultative est une option pour les étudiants."
    • đây, "facultatif" chỉ ra rằng sinh viên có thể quyết định tham gia bài thi này hay không.
  2. Trong cuộc sống hàng ngày:

    • Exemple: "Le port de la cravate est facultatif dans cette réunion."
    • đây, từ "facultatif" cho thấy rằng không cần phải đeo vạt.
Các nghĩa khác nhau:
  • "Facultatif" có thể được sử dụng để chỉ những điều mang tính lựa chọn trong nhiều lĩnh vực khác nhau, không chỉ trong giáo dục mà còn trong quy định, sự kiện, hoặc các hoạt động xã hội.
Từ gần giống:
  • Optionnel: Cũng có nghĩa là "tùy chọn" hoặc "không bắt buộc", nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau.
    • Exemple: "Le cours de musique est optionnel." (Khóa học âm nhạc là tùy chọn.)
Từ đồng nghĩa:
  • Volontaire: Tự nguyện, cũng chỉ ra rằng điều đó không bắt buộc.
    • Exemple: "La participation à ce projet est volontaire." (Việc tham gia vào dự án nàytự nguyện.)
Idioms cụm động từ:
  • Mặc dù không nhiều idioms cụ thể với từ "facultatif", bạn có thể gặp các cụm từ như:
    • "Choisir de manière facultative" (Chọn lựa một cách tùy ý)
Chú ý phân biệt:
  • Khi sử dụng "facultatif", bạn nên chú ý rằng thường mang sắc thái tích cực, tức là người ta quyền tự do lựa chọn không bị áp lực. Trong khi đó, "optionnel" có thể mang tính chất trung lập hơn.
tính từ
  1. tùy ý, không bắt buộc
    • Epreuve facultative
      môn thi tùy ý

Antonyms

Comments and discussion on the word "facultatif"