Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
exprès
Jump to user comments
tính từ
  • rõ ràng, dứt khoát (giống cái expresse)
    • Ordre exprès
      mệnh lệnh rõ ràng
    • Défense expresse
      sự nghiêm cấm
  • (không đổi) giao ngay, phát ngay
    • Lettre exprès
      thư phát ngay
danh từ giống đực
  • đặc phái viên
    • Envoyer un exprès
      cử một đặc phái viên
  • thư phát ngay; bưu kiện giao ngay
phó từ
  • cố ý
    • Faire exprès
      cố ý làm
Related search result for "exprès"
Comments and discussion on the word "exprès"