Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
envoy
/in'viʤn/
Jump to user comments
danh từ
  • phái viên, đại diện; đại diện ngoại giao
  • công sứ
IDIOMS
  • Envoy Extraordinary and Minister Plenipotentiary
    • (ngoại giao) công sứ đặc mệnh toàn quyền
Related search result for "envoy"
Comments and discussion on the word "envoy"