Jump to user comments
danh từ giống đực
- sự gửi đi, sự cử đi
- Envoi d'une lettre
sự gửi đi một bức thư
- l'envoi d'un ambassadeur
sự cử đi một đại sứ
- cái gửi đi
- J'ai reçu votre envoi le 18 courant
tôi đã nhận được cái anh gửi ngày 18 tháng này
- (thơ ca) khổ thơ đề tặng (ở cuối bài thơ)
- coup d'envoi
(thể dục thể thao) cú ra bóng (bóng đá)
- envoi des couleurs
sự kéo cờ chào