Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
exodus
/'eksədəs/
Jump to user comments
danh từ
  • sự rời đi, sự ra đi (của đám người di cư...)
  • (kinh thánh) sự rời khỏi Ai-cập (của người Do-thái)
Related words
Related search result for "exodus"
  • Words pronounced/spelled similarly to "exodus"
    exodus exotic
Comments and discussion on the word "exodus"