Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
délébile
Jump to user comments
tính từ
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tẩy được, tẩy sạch được
    • Encre délébile
      mực tẩy sạch được
Related words
Related search result for "délébile"
Comments and discussion on the word "délébile"