Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dédoré
Jump to user comments
tính từ
  • mất lớp mạ vàng.
  • (nghĩa bóng) sa sút.
    • Aristocratie dédoré
      qúy tộc đã sa sút.
Related search result for "dédoré"
Comments and discussion on the word "dédoré"