Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
cầy
Nhà Hậu Lê
Lê Đại Hành
Trần Thủ Độ
Hàn luật
triều đại
bản triều
cựu trào
sáng nghiệp
ngụy triều
đương triều
cát cứ
Thanh Hoá
Hà Tĩnh
lịch sử
khởi nghĩa
Tôn Thất Thuyết
Phong Trào Yêu Nước
Phan Đình Phùng
Nhà Tây Sơn
Nguyễn Trãi
Việt Nam
đua
Hà Nội
Duy Tân
Huế