Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), English - Vietnamese)
charnel
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) nhục dục, (thuộc) xác thịt
    • Plaisirs charnels
      thú vui nhục dục
  • phàm tục, trần thế
    • Yeux charnels
      những con mắt phàm tục
    • Les biens charnels
      của cải trần thế
danh từ giống đực
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) kẻ dâm dục
Related search result for "charnel"
Comments and discussion on the word "charnel"